Đề cương tóm tắt các học phần trong chương trình đào tạo – Đào tạo – Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội

Đề cương tóm tắt các học phần trong chương trình đào tạo

Nhằm hỗ trợ sinh viên trong việc lựa chọn các học phần tự chọn trong chương trình đào tạo, giúp sinh viên có thông tin cơ bản về học phần và đưa ra sự lựa chọn phù hợp với định hướng của bản thân, Nhà trường cung cấp đề cương tóm tắt các học phần trong chương trình đào tạo theo danh sách sau:

Link tải tất cả các đề cương tóm tắt tại đây

STT Mã học phần Tên học phần Download
1 ENG056 Ngôn ngữ, văn hóa và xã hội Tải về
2 ENG1001B Địa lý đại cương Tải về
3 ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa Tải về
4 ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 Tải về
5 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 Tải về
6 ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh Tải về
7 ENG2060 Phân tích diễn ngôn Tải về
8 ENG3030 Biên dịch Tải về
9 ENG3035 Di cư và các cộng đồng hải ngoại Tải về
10 ENG3057 Ngữ nghĩa học Tải về
11 ENG3062 Phiên dịch Tải về
12 ENG3074 Tiếng Anh toàn cầu Tải về
13 ENG3077 Văn học và giao tiếp Tải về
14 ENG3109 Kỹ năng giao tiếp trong thời đại số Tải về
15 FLF1009 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp Tải về
16 FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN Tải về
17 FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng châu Á Tải về
18 FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu Tải về
19 FLF1007 Công nghệ thông tin và Truyền thông Tải về
20 FLF1008 Kỹ năng học tập thành công ở bậc đại học Tải về
21 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội Tải về
22 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Tải về
23 HIS1052B Cơ sở văn hóa Việt Nam Tải về
24 HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới Tải về
25 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác Lênin Tải về
26 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học Tải về
27 PHI1006 Triết học Mác Lênin Tải về
28 PHI1051 Logic học đại cương Tải về
29 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tải về
30 PSF3002 Tâm lý học đại cương Tải về
31 JAP2002 Ngôn ngữ học tiếng Nhật 2
32 JAP2091 Kỹ năng sử dụng tiếng Nhật 2
33 JAP3010 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ
34 JAP3046 Ứng dụng công nghệ trong phương pháp giảng dạy
35 JAP3001 Biên dịch
36 JAP3029 Phiên dịch
37 JAP4021 Tiếng Nhật 1A
38 JAP4023 Tiếng Nhật 2A
39 JAP1001 Địa lý đại cương
40 JAP2007 Ngữ dụng học tiếng Nhật
41 JAP2008 Phân tích diễn ngôn
42 JAP2009 Ngữ pháp chức năng
43 JAP3034 Tiếng Nhật Luật pháp
44 JAP2003 Đất nước học Nhật Bản 1
45 JAP2004 Giao tiếp liên văn hóa
46  JAP3025 Nhập môn Luật Nhật Bản
47 JAP3031 Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật
48 JAP3013 Kỹ năng phân tích và xử lý thông tin
49 JAP3006 Dẫn luận kinh tế Nhật Bản
50 JAP3050 Xã hội Nhật Bản đương đại
51 JAP3036 Kỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch
52 JAP2093 Tiếng Nhật cho các vấn đề đương đại 2
53 JAP2092 Tiếng Nhật cho các vấn đề đương đại
54 JAP2090 Kỹ năng sử dụng tiếng Nhật 1
55 JAP2081 Tiếng Nhật 1B
56 JAP2083 Tiếng Nhật 2B
57 JAP4026* Tiếng Nhật 3B
58 JAP3030 Lý luận giảng dạy tiếng Nhật
59 JAP3059*** Phiên dịch Nhật Việt
60 JAP3060*** Biên dịch Nhật Việt
61 CHI3055 Tiếng Trung Quốc Kinh tế
62 CHI2047 Ngôn ngữ học đối chiếu
63 CHI1002 Môi trường và phát triển
64 CHI4031 Tiếng Trung Quốc 3C
65 CHI4028 Tiếng Trung Quốc 4A
66 CHI4032 Tiếng Trung Quốc 4C
67 FLF1408*** Tiếng Trung Quốc CLC2
68 CHI3059 Tiếng Trung Quốc tài chính ngân hàng
69 CHI3011 Tiếng Trung Quốc chuyên ngành
70 FLF1407*** Tiếng Trung Quốc CLC1
71 CHI3054 Tiếng Trung Quốc giao tiếp trong kinh doanh
72 CHI3055 Tiếng Trung Quốc hành chính văn phòng
73 CHI3037 Lịch sử Trung Quốc
74 CHI3040 Lý thuyết dịch
75 CHI3057 Tiếng Trung Quốc kinh tế nâng cao
76 CHI2045 Văn minh Trung Quốc 1
77 CHI2008 Văn học Trung Quốc 2
78 CHI2007 Văn học Trung Quốc 1
79 CHI3052 Tiếng Trung Quốc Du lịch – Khách sạn
80 CHI3033 Các chuyên đề về ngôn ngữ văn hóa Trung Quốc
81 CHI3030 Giao tiếp và Lễ tân ngoại giao
82 CHI2053 Tiếng Hán cổ đại
83 CHI3050 Thiết kế giáo án và phát triển tài liệu
84 CHI4025 Tiếng Trung Quốc 3A
85 CHI3041 Một số chuyên đề về giảng dạy tiếng Trung Quốc tại Việt Nam và thế giới
86 FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
87 CHI3032*** Quản trị doanh nghiệp
88 CHI4056*** Kỹ năng sử dụng tiếng Trung Quốc nâng cao
89 CHI2049 Ngôn ngữ học tiếng Trung Quốc 1
90 KOR3036 Nhập môn xã hội Hàn Quốc
91 KOR3046 Chuyên đề nghệ thuật Hàn Quốc
92 KOR3026 Hàn Quốc và Bắc Triều Tiên
93 KOR3028 Kinh tế chính trị Hàn Quốc
94 KOR3041 Tìm hiểu văn hóa truyền thống Hàn Quốc
95 KOR3042 Văn hóa giao tiếp Hàn Việt
96 KOR3043 Văn hóa Hàn Quốc và Hanlyu
97 KOR3044 Văn hóa kinh doanh Hàn Quốc
98 KOR2015 Văn hóa các nước Châu Á
99 KOR2007 Hình thái học tiếng Hàn
100 KOR2009 Ngôn ngữ học xã hội
101 KOR2008 Hán tự Tiếng Hàn
102 KOR3010 Dịch phim Hàn Quốc
103 KOR3021 Dịch văn bản tin tức báo chí
104 KOR3009 Dịch văn học
105 KOR3020 Tiếng Hàn Công nghệ thông tin
106 KOR3019 Tiếng Hàn Kiến trúc – Xây dựng
107 KOR3011 Tiếng Hàn kinh tế- thương mại
108 KOR3013 Tiếng Hàn quản trị – kinh doanh
109 KOR3018 Tiếng Hàn văn hóa nghệ thuật
110 KOR3015 Tiếng Hàn y học
111 KOR3007 Dịch nâng cao
112 KOR1002 Môi trường và phát triển
113 KOR2003 Đất nước học Hàn Quốc 1
114 FLF1707B Tiếng Hàn Quốc B1
115 FLF1708B Tiếng Hàn Quốc B2
116 KOR3004 Phiên dịch chuyên ngành
117 KOR3005 Biên dịch chuyên ngành
118 KOR4029 Tiếng Hàn 4B
119 KOR3024 Hàn Quốc học 1
120 FRE3038 Phương pháp tư liệu chuyên đề
121 FRE3060 Phương pháp giảng dạy tiếng Pháp kết hợp
122 FRE3040 Thuật ngữ học
123 FRE3071 Thiết kế tư liệu giảng dạy và kiểm tra đánh giá
124 FRE3072 Giảng dạy tiếng Pháp theo các mục tiêu đặc thù
125 FRE2090 Tiếng Pháp giao tiếp tổng hợp
126 FRE2052 Nghệ thuật diễn thuyết trước công chúng
127 FRE2053 Đọc hiểu nâng cao chuyên đề ngôn ngữ văn hóa xã hội và cộng đồng Pháp ngữ
128 FRE3053 Nhập môn Khoa học du lịch
129 FRE3020 Quản trị dự án
130 FRE3022 Địa lý Văn hóa du lịch tiếng Pháp
131 FRE3029 Quản trị kinh doanh khách sạn
132 FRE3042 Tiếng Pháp du lịch khách sạn nâng cao
133 FRE3028 Kinh tế Pháp đương đại
134 FRE3058 Hướng dẫn du lịch
135 FRE3059 Kinh tế cộng đồng Pháp ngữ
136 FRE2046 Phân tích văn bản văn học Pháp
137 FRE2001*** Địa chính trị
138 FRE2035 Văn học Pháp ngữ
139 FRE2043 Ngữ dụng học tiếng Pháp
140 FRE3027 Quản trị kinh doanh lữ hành
141 FRE2092 Tranh biện về các vấn đề xã hội
142 FRE2093 Các loại hình văn bản tiếng Pháp
143 FRE2094 Tiếng Pháp giao tiếp đa phương tiện
144 FRE2095 Viết luận Đại học
145 FRE2044 Ngữ nghĩa học
146 FRE3033 Phân tích đánh giá bản dịch
147 FRE2047 Pháp ngữ học
148 FRE3019 Biên dịch nâng cao
149 FRE3036 Phiên dịch nâng cao